HỢP KIM NGHIỀN ĐÁ YG8KX – HÀNG NGUYÊN SINH.

Hợp kim YG8 là một loại hợp kim vonfram-cacbua (tungsten carbide cemented) phổ biến trong ngành công nghiệp chế tạo dụng cụ cắt, mài, khoan, và đặc biệt dùng cho các chi tiết chịu mài mòn cao, như đầu khoan, mấu khoan, bi bạc lót, dao cắt và các chi tiết chịu lực cơ học lớn.

1. Thành phần và tính chất cơ bản

Hợp kim YG8 được cấu tạo chủ yếu từ cacbua vonfram (WC) làm pha cứng và cobalt (Co) làm chất kết dính (binder). Ví dụ, theo một bảng thông số, YG8 có khoảng ~ 92 % WC và ~ 8 % Co. Mật độ thường vào khoảng khoảng 14,7 g/cm³. Độ cứng HRA (Rockwell A) vào khoảng 89-90.5 HRA. Giá trị kéo uốn (TRS) – tính chịu uốn – được báo khoảng 1 600–2 200 MPa tùy nguồn. 

Vì có lượng cobalt tương đối lớn (so với các mức 6 % ở các loại cao cứng hơn) và hạt WC ở mức trung bình, nên YG8 có sự cân bằng giữa độ cứng, độ mài mòn và độ dẻo/toughness (độ bền va đập) – phù hợp với nhiều ứng dụng vừa cần độ bền cao nhưng cũng chịu được va đập, mài mòn.

2. Ưu điểm và đặc trưng

Khả năng chống mài mòn cao: Nhờ thành phần WC với cấu trúc hạt cứng kết hợp với cobalt, hợp kim YG8 có khả năng chịu mài mòn tốt hơn nhiều so với thép công cụ thông thường. Ví dụ, các nhà sản xuất đề cập rằng YG8 dùng cho các chi tiết chịu mài mòn và lực lớn.
Độ cứng và độ bền tương đối tốt: Mặc dù không phải loại cứng nhất trong dòng vonfram-cacbua (như YG6X, YG10X có độ cứng cao hơn) nhưng YG8 lại có sự cân bằng tốt giữa độ cứng và độ dẻo, giúp chịu va đập, đứt gãy tốt hơn trong các ứng dụng thực tế. Ví dụ, một nguồn ghi YG8 có TRS ~ 2200 MPa với độ cứng ~ 89.5 HRA.
Ổn định ở nhiệt độ và điều kiện khắc nghiệt: Các tấm, thanh vonfram-cacbua grade YG8 được mô tả là có khả năng chịu biến dạng nhiệt, chịu sốc nhiệt, kháng oxy hóa và ăn mòn hóa học ở nhiệt độ cao.
Ứng dụng đa dạng: Vì có tính bền với mài mòn và tương đối kinh tế hơn các loại rất hi-end, nên YG8 được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp như dao cắt, mũi khoan, mũi ream, bạc lót chịu mài mòn, phần tử chịu mài mòn trong máy ép, máy đùn, hoặc phần lót trong ngành dầu khí, khai thác. Ví dụ, một nhà sản xuất cho biết YG8 dùng làm bạc lót trục, lòng ống chịu mài mòn, v.v.

3. Hạn chế và lưu ý sử dụng

– Mặc dù YG8 có độ bền và độ cứng tốt, nhưng không phải là loại tối ưu nếu yêu cầu độ cứng cực cao hoặc hạt carbide siêu nhỏ để cắt các vật liệu đặc biệt như hợp kim nhiệt độ cao, vật liệu composite ultrahard. Trong những trường hợp đó, các loại grade cao hơn (ví dụ YG6X, YG10X) có thể hiệu quả hơn.
– Do cấu trúc có lượng cobalt khá, nên khi sử dụng ở nhiệt độ cực cao hoặc trong môi trường ăn mòn rất khắc nghiệt, vẫn cần cân nhắc chọn grade chuyên biệt hơn hoặc xử lý bề mặt bảo vệ.
– Khi lựa chọn kích thước hạt, độ kết dính, quá trình sản xuất (sintering, HIP) và khâu mài hoàn thiện đều ảnh hưởng lớn đến hiệu suất thực tế. Ví dụ, hạt lớn hơn sẽ tăng độ bền nhưng giảm độ sắc; hạt mịn hơn tăng hiệu suất mài mòn nhưng chi phí cao hơn. Nhiều nhà sản xuất phân loại YG8 với kích thước hạt 1.2-1.6 µm.
– Cần chú ý tới độ đồng nhất thành phần và xử lý sau sinter (mài, đánh bóng) để đạt chuẩn về độ cứng, độ bền uốn.

4. Ứng dụng cụ thể trong ngành nghiền đá và công nghiệp mài mòn

Trong lĩnh vực nghiền đá, khai thác khoáng sản hoặc sản xuất vật liệu xây dựng, các chi tiết như vòng bạc lót, búa nghiền, mấu nghiền, lót máy xúc, băng tải chịu mài mòn, cần vật liệu chịu mài mòn cao, chịu va đập, chịu tác động lực lớn. Hợp kim YG8 với đặc tính phù hợp – độ cứng khá, độ bền tốt, khả năng chịu mài cao – là lựa chọn khá hợp lý.

Chẳng hạn, trong sản xuất thanh rod/hốc để chế tạo mũi khoan hoặc viên bi chịu mài, hãng sản xuất chỉ rõ grade YG8 có độ cứng ~89.5 HRA và mật độ ~14.7 g/cm³, TRS ~1780 MPa, phù hợp cho các chi tiết bạc lót chịu mài. Hay trong ngành làm dao cắt tấm và lưỡi cắt vật liệu cứng, YG8 được liệt kê là một trong các grade thường dùng vì cân bằng hiệu suất–giá thành.

5. Lựa chọn và triển khai hợp lý

Khi quyết định sử dụng YG8, có vài yếu tố cần lưu ý:

  • Xác định điều kiện làm việc: mức độ tải, tần suất va đập, nhiệt độ, môi trường ăn mòn (bụi chứa silic, đá có thành phần khoáng cứng, vật liệu mài mòn…). Nếu điều kiện rất khắc nghiệt (va đập lớn, vật liệu mài cực mạnh, nhiệt cao), có thể phải chọn grade cao hơn hoặc dùng giáp bảo vệ.

  • Kích thước và hình dạng chi tiết: Thanh, tấm, bạc lót, viên bi… mỗi loại có yêu cầu khác về xử lý, mài, hoàn thiện và đo kiểm chất lượng.

  • Kiểm tra chất lượng vật liệu: Mật độ, độ cứng, TRS, độ đồng đều hạt carbide, quá trình sinter, độ xốp … Hãy yêu cầu nhà cung cấp chứng minh bằng dữ liệu. Ví dụ, bản dữ liệu cho YG8 thường chỉ rõ mật độ ~14.80 g/cm³, độ cứng ~89.5 HRA, TRS ≥2200 MPa.

  • Chi phí và hiệu quả kinh tế: Mặc dù YG8 không phải loại rẻ nhất, nhưng so với các loại ultra-hard hoặc siêu mịn hạt, chi phí thấp hơn nhưng vẫn đáp ứng tốt nhiều yêu cầu công nghiệp – nghĩa là tỷ lệ hiệu quả/chi phí thường tốt.

  • Gia công và bảo dưỡng: Các chi tiết bằng vonfram-cacbua cần gia công đặc biệt (mài, gia công kim cương, đánh bóng), và khi sử dụng cần bảo dưỡng đúng cách (vệ sinh, bôi trơn nếu cần, thay thế khi mòn quá mức) để đạt tuổi thọ tối đa.

6. Kết luận

Tóm lại, hợp kim YG8 là một trong những lựa chọn rất khả thi trong ngành công nghiệp chịu mài mòn và va đập – đặc biệt là trong các ứng dụng nghiền đá, khai thác khoáng sản, sản xuất vật liệu chịu mài. Với thành phần khoảng ~92 % WC + ~8 % Co, mật độ ~14.7 g/cm³, độ cứng ~89.5-90 HRA và TRS ~1600-2200 MPa, YG8 đạt được sự cân bằng giữa độ cứng và độ bền.

Nếu ứng dụng của bạn không yêu cầu độ cứng cực cao hoặc hạt siêu nhỏ, thì YG8 có thể là lựa chọn kinh tế và hiệu quả. Ngược lại, nếu cần cắt vật liệu cực cứng, chịu tải lớn hoặc nhiệt độ cao – bạn nên xem xét các grade cao hơn. Việc lựa chọn đúng grade, kiểm tra chất lượng và triển khai bảo trì tốt sẽ đảm bảo chi tiết có tuổi thọ cao, hiệu suất ổn định và chi phí hợp lý.

Bài viết trên đây là những chia sẻ của chúng tôi với mong muốn mang đến cho quý khách hàng những thông tin hữu ích nhất. Ngoài ra, nếu quý khách hàng cần tìm mua các sản phẩm về hợp kim và linh kiện cơ khí khác.
Quý khách có thể liên hệ với chúng tôi thông qua các hình thức sau:
– Hotline: 0877703066
– Email: linhkienvanthai@gmail.com


Công ty Văn Thái chúng tôi chuyên cung cấp các linh kiện và tất cả các loại hợp kim theo yêu cầu của khách hàng để sản xuất dao phay gỗ, với mã hợp kim đa dạng như: YG6, YG6Z, YG8Z, YG3X, YG15C, YG20C, YG25C… Tùy vào nhu cầu sử dụng của khách hàng mà chúng tôi có: dây cắt Trường Thành, dây cắt Cánh Chim ( xanh, đỏ ), dây cắt Quang Minh ( cam, xanh ), dây cắt Honglu ( giấy, nhựa ), dây cắt Kim Cương và cả dây cắt Nhôm,… Ngoài ra chúng tôi còn có dầu cắt dây DX-2, dầu cắt JIARUN #1 ( JR#1) ( dầu xanh lá ), dầu cắt JUARUN 2A, hộp dầu JIARUN 3A, dầu SDK4, dầu SDK 118, dầu WED-218 và cả dầu mài JD,…. Các loại động cơ điện, động cơ bước tiến, bánh xe (puly), nút đồng, nắp đậy, bộ bạc đạn bánh xe, bạc đạn, động cơ điện, máy bơm, card HL, dây Curoa, hợp kim dẫn điện,….

Lựa chọn Văn Thái và các sản phẩm do Văn Thái cung cấp quý khách sẽ vô cùng hài lòng vì chúng tôi có:
Dịch vụ giao hàng nhanh
Hậu mãi tốt
Sản phẩm giá thành hợp lý, chủng loại đa dạng.

Tags: , , , , , , , ,