1. Khái quát về hợp kim YG8Z
YG 系列 là các vật liệu hợp kim cứng (cemented carbide) rất phổ biến trong ngành công cụ, khoan khai thác, chế tạo khuôn mẫu và các linh kiện chịu mài mòn mạnh. Chữ “YG” thường chỉ nhóm hợp kim von-côban (WC + Co) của Trung Quốc, trong đó số sau “YG” (ví dụ 6, 8, 10…) hầu như biểu thị tỷ lệ chất kết dính Co (%) hoặc mức độ sử dụng. Dạng “YG8Z” là một biến thể hoặc cấp đặc biệt trong nhóm YG8, được nhắc tới trong tài liệu chuyên ngành tái chế nguyên liệu cho hợp kim cứng. Ví dụ, trong bằng sáng chế Trung Quốc CN102758089B có nói tới việc sản xuất YG8Z từ phế liệu hợp kim cứng và chỉ ra rằng YG8Z là loại cứng đặc biệt với quy trình sản xuất riêng.
Do đó, YG8Z có thể được hiểu là một loại cemented carbide có khoảng ~8% cobalt (Co) hoặc tương đương, với mục tiêu tăng độ bền uốn (TRS) và khả năng chịu va đập (toughness) hơn so với các cấp mang số thấp hơn (VD: YG6).
2. Thành phần và đặc trưng vật liệu
Mặc dù rất khó tìm được bảng dữ liệu chính xác đầy đủ cho YG8Z (nhiều tài liệu chỉ nói chung về YG8), ta có thể suy luận từ YG8 và các biến thể gần.
-
Theo một bản dữ liệu: YG8 có độ khối (density) khoảng 14,60-14,85 g/cm³, độ cứng HRA ~89, điểm uốn TRS khoảng ≥ ~2 000 MPa.
-
Một tài liệu khác liệt kê YG8 có Co khoảng 7,8% và mật độ ~14,74 g/cm³, độ cứng ~HRA 89, TRS ≥2350 MPa.
-
Với YG8Z, vì đây là cấp “Z” (có thể là một ký hiệu nhà sản xuất hoặc cấp tái chế) nên có khả năng có cơ cấu hạt, chất kết dính hoặc quy trình sinter/ xử lý khác so với YG8 thông thường. Ví dụ bằng sáng chế nói rằng YG8Z được sản xuất từ phế liệu hợp kim, với lượng Co khoảng 7.5-8.8%.
Từ đó có thể tóm lại đặc trưng:
-
Hợp kim cứng WC-Co với khoảng ~92% WC và ~8% Co (ước tính).
-
Độ cứng cao (HRA cỡ ~89).
-
Độ bền uốn (TRS) lớn hơn các cấp thuần “chống mài mòn cao” nhưng với trade-off là khả năng chống mài mòn có thể thấp hơn các cấp hạt mịn hoặc độ Co thấp hơn. Ví dụ, trong bản danh mục: “YG8: Higher strength, better impact resistance, poor wear resistance.”
3. Ưu điểm & nhược điểm
Ưu điểm:
-
Khả năng chịu va đập và uốn tốt hơn so với các hợp kim cứng có cỡ hạt nhỏ/hàm lượng Co thấp hơn. Do đó phù hợp cho các ứng dụng bị lực xung, tải va đập hoặc cắt đứt liên tục/gián đoạn. Ví dụ: YG8 được mô tả “Higher strength, better impact resistance … rough machining … interrupted cutting is possible.”
-
Khả năng gia công, làm dụng cụ hoặc chi tiết chịu mài mòn vừa phải trong môi trường tải nặng hơn.
-
Nhược điểm:
-
Khả năng chống mài mòn (wear resistance) thấp hơn so với các hợp kim cứng có hàm lượng chất kết dính thấp hoặc hạt mịn hơn (ví dụ YG6X, YG6A, hoặc các dòng YL10.x). Ví dụ: bản dữ liệu nêu YG8 có wear resistance và cutting speed thấp hơn so với YG6.
-
Do thiết kế ưu tiên tính chịu va đập và uốn nên nếu ứng dụng yêu cầu mài mòn cực cao hoặc gia công liên tục với tải nhẹ, có thể không phải là lựa chọn tối ưu.
-
Giá thành có thể cao hơn so với các cấp thấp hơn khi dùng trong môi trường thích hợp.
4. Ứng dụng tiêu biểu
Với các đặc trưng như trên, hợp kim YG8Z (và cấp YG8 nói chung) thường được sử dụng cho các ứng dụng như:
-
Lưỡi cắt, dao cụ, insert gia công thô, đặc biệt khi có tải cắt/phá vỡ hoặc cắt gián đoạn. Ví dụ: “rough machining of cast iron, non-ferrous metals and alloys, interrupted cutting is possible.”
-
Chi tiết chịu mài mòn trong khai thác, khoan: các núm khoan, núm cắt (buttons), insert khoan đá hoặc khoan than. Ví dụ: “YG8 … suitable for making geological prospecting drill bits and mining inserts for light electrical drills for drilling soft rock and coal formations.”
-
Chi tiết dao kéo hoặc dụng cụ trong ngành chế tạo khuôn, cán, nơi mà tải va đập lớn hoặc chu kỳ chập chờn.
-
Các chi tiết tái chế hoặc sản xuất từ phế liệu hợp kim cứng — như YG8Z theo bằng sáng chế nói đến việc sản xuất từ phế liệu với khoảng 70-85% phế liệu YG8Z ban đầu.
5. Lựa chọn & lưu ý khi sử dụng
Khi bạn cân nhắc dùng YG8Z cho một dự án, dưới đây là một số lưu ý quan trọng:
-
Kiểm tra điều kiện làm việc: Nếu ứng dụng có tải nặng, va đập, cắt gián đoạn — YG8Z hoặc YG8 là lựa chọn hợp lý. Nếu ứng dụng là cắt liên tục, tải nhẹ, mài mòn cao, có thể cân nhắc các cấp hợp kim “chống mài mòn” hơn (ví dụ YL10-series).
-
Tối ưu hóa tốc độ cắt: Vì khả năng chống mài mòn kém hơn cấp hạt mịn, nên khi sử dụng cần đảm bảo điều kiện cắt hợp lý — không nên ép tốc độ cắt quá cao nếu vật liệu gia công rất mài mòn.
-
Mối liên hệ giữa hạt, chất kết dính và xử lý nhiệt: Mặc dù dữ liệu cho YG8Z chưa rõ hết, nhưng bản chất các hợp kim cứng đều phụ thuộc vào kích thước hạt WC, hàm lượng Co và chất phụ gia, cũng như quy trình sinter (nén, nung). Bất kỳ biến đổi nào trong các thông số này sẽ ảnh hưởng tới độ cứng, độ bền, khả năng mài mòn và độ va đập.
-
Giám sát mòn công cụ/chi tiết: Do YG8Z ưu tiên độ bền uốn và va đập, nên mức mòn công cụ (ví dụ khi làm insert) có thể cao hơn so với hợp kim chuyên chống mài mòn — cần lập kế hoạch bảo dưỡng hoặc thay thế sớm hơn nếu điều kiện mài mòn khắc nghiệt.
-
Chất lượng và nguồn gốc: Vì có nhiều nhà sản xuất, và việc tái chế phế liệu (như đối với YG8Z) càng làm tăng yếu tố kiểm soát chất lượng. Hãy chọn nhà cung cấp uy tín, xem chứng nhận, kiểm tra đặc tính vật lý (mật độ, độ cứng, TRS) trước khi mua số lượng lớn.
-
Tương thích với dụng cụ và máy gia công: Dụng cụ làm từ YG8Z khi dùng làm insert, mũi khoan hoặc lưỡi cắt cần phù hợp với máy, công cụ kẹp lấy đúng độ cứng, độ cứng dư, xử lý bề mặt (mạ, phủ) để tối ưu tuổi thọ.
6. Kết luận
Hợp kim YG8Z là một lựa chọn cân bằng giữa độ cứng cao và độ bền chịu va đập/ chịu uốn tốt cho các ứng dụng chịu lực và mài mòn vừa phải. Nếu bạn đang tìm vật liệu cho công cụ, chi tiết mài mòn hoặc chi tiết khoan trong môi trường tải va đập hoặc gián đoạn — thì YG8Z (hoặc cấp YG8 tương đương) là giải pháp đáng cân nhắc.
Bài viết trên đây là những chia sẻ của chúng tôi với mong muốn mang đến cho quý khách hàng những thông tin hữu ích nhất. Ngoài ra, nếu quý khách hàng cần tìm mua các sản phẩm về hợp kim và linh kiện cơ khí khác.
Quý khách có thể liên hệ với chúng tôi thông qua các hình thức sau:
– Hotline: 0877703066
– Email: linhkienvanthai@gmail.com
Công ty Văn Thái chúng tôi chuyên cung cấp các linh kiện và tất cả các loại hợp kim theo yêu cầu của khách hàng để sản xuất dao phay gỗ, với mã hợp kim đa dạng như: YG6, YG6Z, YG8Z, YG3X, YG15C, YG20C, YG25C… Tùy vào nhu cầu sử dụng của khách hàng mà chúng tôi có: dây cắt Trường Thành, dây cắt Cánh Chim ( xanh, đỏ ), dây cắt Quang Minh ( cam, xanh ), dây cắt Honglu ( giấy, nhựa ), dây cắt Kim Cương và cả dây cắt Nhôm,… Ngoài ra chúng tôi còn có dầu cắt dây DX-2, dầu cắt JIARUN #1 ( JR#1) ( dầu xanh lá ), dầu cắt JUARUN 2A, hộp dầu JIARUN 3A, dầu SDK4, dầu SDK 118, dầu WED-218 và cả dầu mài JD,…. Các loại động cơ điện, động cơ bước tiến, bánh xe (puly), nút đồng, nắp đậy, bộ bạc đạn bánh xe, bạc đạn, động cơ điện, máy bơm, card HL, dây Curoa, hợp kim dẫn điện,….
Lựa chọn Văn Thái và các sản phẩm do Văn Thái cung cấp quý khách sẽ vô cùng hài lòng vì chúng tôi có:
Dịch vụ giao hàng nhanh
Hậu mãi tốt
Sản phẩm giá thành hợp lý, chủng loại đa dạng.
Tags: hợp kim, HỢP KIM THANH, HỢP KIM THANH 3201003, HỢP KIM THANH 3201203, HỢP KIM THANH 3201603, hợp kim thanh 3202003, HỢP KIM THANH HÀNG CHÍNH HÃNG, HỢP KIM THANH HÀNG CHUẨN, HỢP KIM THANH HÀNG CHUẨN CHÍNH HÃNG, HỢP KIM THANH HÀNG CHUẨN GIÁ TỐT, HỢP KIM THANH HÀNG NGUYÊN SINH LOẠI 1, HỢP KIM THANH YG8Z, HỢP KIM THANH YG8Z HÀNG CHUẨN CHÍNH HÃNG



